Lý thuyết lượng tử là gì? Các nghiên cứu khoa học

Lý thuyết lượng tử là ngành vật lý mô tả thế giới vi mô bằng xác suất, nơi năng lượng và vật chất tồn tại dưới dạng rời rạc gọi là lượng tử. Nó thay thế cơ học cổ điển ở quy mô nguyên tử, sử dụng hàm sóng, nguyên lý bất định và hiện tượng chồng chập để giải thích hành vi của các hạt cơ bản.

Khái niệm cơ bản về lý thuyết lượng tử

Lý thuyết lượng tử là một ngành nền tảng trong vật lý học hiện đại, mô tả hành vi và tính chất của vật chất cũng như bức xạ ở quy mô vi mô. Khác với vật lý cổ điển, vốn dựa trên giả định rằng các đại lượng vật lý thay đổi liên tục và có thể dự đoán chính xác, lý thuyết lượng tử thừa nhận bản chất xác suất, bất định và rời rạc (lượng tử hóa) của các hệ vi mô như electron, photon và nguyên tử.

Một trong những khái niệm trung tâm của lý thuyết lượng tử là "lượng tử", đại diện cho đơn vị nhỏ nhất không thể chia cắt của một đại lượng vật lý. Ví dụ, năng lượng của ánh sáng không thay đổi liên tục mà xuất hiện dưới dạng các gói rời rạc gọi là photon. Điều này dẫn đến cách hiểu hoàn toàn mới về thực tại vật lý, nơi mà hành vi của các hạt không thể được mô tả chính xác nếu chỉ dựa vào các định luật Newton cổ điển.

Các đặc điểm nổi bật của lý thuyết lượng tử gồm:

  • Tính bất định trong phép đo
  • Hiện tượng chồng chập và rối lượng tử
  • Lượng tử hóa năng lượng và các đại lượng vật lý
  • Vai trò trung tâm của phép đo đối với trạng thái hệ

 

Lịch sử phát triển

Lý thuyết lượng tử được khởi nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà vật lý cổ điển gặp khó khăn trong việc giải thích hiện tượng bức xạ vật đen – sự phát xạ năng lượng từ một vật thể hấp thụ hoàn toàn bức xạ tới. Max Planck vào năm 1900 đã đưa ra giả thuyết rằng năng lượng chỉ có thể được phát xạ hoặc hấp thụ theo những “gói” rời rạc, hay lượng tử, được tính bằng công thức: E=hfE = h \cdot f trong đó \( h \) là hằng số Planck và \( f \) là tần số.

Tiếp theo, Albert Einstein vào năm 1905 đã sử dụng khái niệm lượng tử để giải thích hiệu ứng quang điện, hiện tượng trong đó ánh sáng chiếu vào kim loại gây ra sự giải phóng electron. Ông cho rằng ánh sáng bao gồm các photon, mỗi photon mang một năng lượng lượng tử, củng cố thêm lý thuyết Planck. Thành tựu này đã mang về cho Einstein giải Nobel Vật lý năm 1921.

Thập kỷ 1920 đánh dấu thời kỳ hình thành cơ học lượng tử hiện đại với hai tiếp cận lý thuyết chính:

  • Phương pháp ma trận của Werner Heisenberg
  • Phương trình sóng của Erwin Schrödinger

Sau này, Paul Dirac đã hợp nhất hai cách tiếp cận trên trong khuôn khổ toán học nhất quán. Từ đó, lý thuyết lượng tử trở thành nền tảng vững chắc cho hiểu biết vật lý về thế giới vi mô.

 

Nhà khoa họcĐóng góp chínhNăm
Max PlanckGiả thuyết lượng tử hóa năng lượng1900
Albert EinsteinGiải thích hiệu ứng quang điện1905
Werner HeisenbergCơ học ma trận1925
Erwin SchrödingerPhương trình sóng lượng tử1926

Nguyên lý bất định Heisenberg

Một trong những trụ cột tư tưởng của lý thuyết lượng tử là nguyên lý bất định Heisenberg, phát biểu rằng không thể đồng thời xác định chính xác hai đại lượng liên hợp như vị trí và động lượng của một hạt. Nguyên lý này được diễn đạt bằng bất đẳng thức: ΔxΔp2\Delta x \cdot \Delta p \geq \frac{\hbar}{2} trong đó \( \Delta x \) là độ bất định về vị trí, \( \Delta p \) là độ bất định về động lượng, và \( \hbar \) là hằng số Planck rút gọn.

Khác với hiểu lầm phổ biến, nguyên lý bất định không xuất phát từ giới hạn thiết bị đo lường, mà là bản chất khách quan của thế giới lượng tử. Dù có công nghệ hoàn hảo, việc đo chính xác một đại lượng sẽ khiến đại lượng còn lại trở nên không xác định. Điều này dẫn đến các hệ quả quan trọng trong vật lý hạt và cơ sở của các hiện tượng như năng lượng chân không và hạt ảo.

Một số cặp đại lượng tuân theo nguyên lý bất định gồm:

  • Vị trí - Động lượng: ΔxΔp2\Delta x \cdot \Delta p \geq \frac{\hbar}{2}
  • Năng lượng - Thời gian: ΔEΔt2\Delta E \cdot \Delta t \geq \frac{\hbar}{2}
  • Góc quay - góc: ΔLΔθ2\Delta L \cdot \Delta \theta \geq \frac{\hbar}{2}

Xem thêm phân tích học thuật tại Stanford Encyclopedia of Philosophy.

 

Hàm sóng và phương trình Schrödinger

Trong khuôn khổ cơ học lượng tử, trạng thái của một hệ vật lý được biểu diễn bằng một hàm sóng ψ(x,t)\psi(x, t), trong đó giá trị tuyệt đối bình phương ψ(x,t)2|\psi(x,t)|^2 biểu thị mật độ xác suất tìm thấy hạt tại vị trí \( x \) vào thời điểm \( t \). Đây là sự chuyển đổi sâu sắc so với khái niệm quỹ đạo xác định trong cơ học cổ điển.

Phương trình Schrödinger điều khiển sự tiến hóa của hàm sóng theo thời gian, và có dạng tổng quát: iψt=H^ψi\hbar \frac{\partial \psi}{\partial t} = \hat{H}\psi trong đó \( \hat{H} \) là toán tử Hamilton mô tả tổng năng lượng của hệ. Phương trình này là công cụ tính toán trung tâm của cơ học lượng tử, được áp dụng để xác định mức năng lượng, xác suất và hành vi của các hạt lượng tử trong các hệ như nguyên tử hydrogen, chất rắn hoặc vi mạch điện tử.

Hàm sóng mang tính chất phi định hướng, có thể chồng chập nhiều trạng thái khác nhau, và chỉ khi thực hiện phép đo, hệ mới “suy sụp” về một giá trị xác định. Đây là nguồn gốc của vấn đề đo lường trong lý thuyết lượng tử – một trong những chủ đề gây tranh cãi nhất trong vật lý hiện đại.

Hiện tượng chồng chập và rối lượng tử

Chồng chập lượng tử là hiện tượng trong đó một hệ lượng tử có thể đồng thời tồn tại ở nhiều trạng thái khác nhau cho đến khi có phép đo xảy ra. Nếu một hạt có thể ở trạng thái \( |0\rangle \) và \( |1\rangle \), thì trước khi đo, nó có thể ở trạng thái tổng hợp: ψ=α0+β1|\psi\rangle = \alpha |0\rangle + \beta |1\rangle trong đó \( \alpha \) và \( \beta \) là các hệ số phức biểu thị biên độ xác suất.

Trạng thái chồng chập là cốt lõi của máy tính lượng tử, nơi các bit truyền thống được thay thế bằng "qubit" có thể lưu trữ đồng thời nhiều trạng thái, tăng khả năng tính toán theo cấp số mũ. Ngoài ra, chồng chập cũng được kiểm chứng qua thí nghiệm giao thoa điện tử và photon, cho thấy sự phân bố xác suất thay vì vị trí đơn định.

Rối lượng tử (entanglement) là hiện tượng khi hai hoặc nhiều hạt có trạng thái phụ thuộc lẫn nhau đến mức việc đo một hạt lập tức xác định trạng thái của hạt kia, dù chúng ở cách xa nhau. Đây là điều mà Einstein gọi là “hành động ma quái từ xa”, nhưng đã được chứng minh rõ ràng qua các thí nghiệm vi phạm bất đẳng thức Bell, chẳng hạn như thí nghiệm của Zeilinger.

Một ví dụ minh họa đơn giản cho rối lượng tử:

Hạt AHạt BTrạng thái tổng
|0⟩|1⟩12(01+10)\frac{1}{\sqrt{2}}(|01\rangle + |10\rangle)
|1⟩|0⟩

Điều này có nghĩa là nếu đo hạt A và nhận được |0⟩ thì tức khắc biết được hạt B là |1⟩ – dù hai hạt cách nhau hàng ngàn km.

Lượng tử hóa trường và QFT

Khi các nhà vật lý cố gắng mô tả các hệ lượng tử chuyển động ở tốc độ gần bằng ánh sáng, họ phát hiện rằng cơ học lượng tử thông thường là chưa đủ. Từ đó, lý thuyết trường lượng tử (Quantum Field Theory – QFT) ra đời, kết hợp nguyên lý lượng tử với thuyết tương đối hẹp.

Trong QFT, các hạt như electron, photon hay gluon không còn là đối tượng cơ bản, mà là biểu hiện của sự dao động trong các trường lượng tử tương ứng. Ví dụ:

  • Electron là sự kích thích của trường điện tử Dirac
  • Photon là lượng tử của trường điện từ
  • Gluon là lượng tử của trường sắc động học

Khi hai hạt tương tác, thực chất là các trường tương tác và trao đổi năng lượng thông qua các hạt truyền tương ứng.

 

QFT là nền tảng của Mô hình Chuẩn (Standard Model), lý thuyết thành công nhất hiện nay trong việc mô tả ba trong bốn lực cơ bản: điện từ, yếu và mạnh. Các nhà khoa học tại CERN đã sử dụng QFT để dự đoán và phát hiện hạt Higgs năm 2012, xác nhận cơ chế sinh khối cho các hạt.

Nguyên lý bất định năng lượng-thời gian

Tương tự như vị trí và động lượng, cặp đại lượng năng lượng và thời gian cũng tuân theo một nguyên lý bất định: ΔEΔt2\Delta E \cdot \Delta t \geq \frac{\hbar}{2} Ý nghĩa vật lý là: trong khoảng thời gian rất ngắn, năng lượng của một hệ có thể biến động một cách không xác định, cho phép sự tồn tại tạm thời của các “hạt ảo” – hạt không tuân thủ định luật bảo toàn năng lượng trong thời gian ngắn.

Hạt ảo là yếu tố không thể thiếu trong các biểu diễn Feynman – công cụ toán học của QFT. Chúng giúp giải thích các quá trình như:

  • Tương tác điện từ giữa hai electron qua hạt photon ảo
  • Hiện tượng Casimir giữa hai tấm kim loại chân không
  • Hiệu ứng Lamb trong phổ năng lượng nguyên tử hydro

Mặc dù không thể quan sát trực tiếp, các hạt ảo là thành phần thực tế trong tính toán vật lý lý thuyết hiện đại.

 

Thí nghiệm hai khe và bản chất sóng-hạt

Thí nghiệm hai khe Young là một trong những minh họa nổi bật cho bản chất lưỡng tính sóng-hạt của các đối tượng lượng tử. Khi bắn một chùm hạt như electron qua hai khe hẹp, ta thu được một mô hình nhiễu xạ – đặc trưng của sóng. Nhưng khi đặt thiết bị quan sát để xác định khe mà hạt đi qua, mẫu nhiễu xạ biến mất, và hành vi lại giống như hạt riêng biệt.

Thậm chí nếu chỉ bắn từng electron một, mô hình nhiễu xạ vẫn dần hình thành theo thời gian, cho thấy mỗi electron có khả năng "tự can thiệp" với chính nó. Điều này khẳng định rằng hành vi của hạt lượng tử không thể tách rời khỏi hành động đo đạc của người quan sát.

Thí nghiệm này đặt ra câu hỏi sâu sắc về thực tại vật lý: trạng thái của một hạt có tồn tại khách quan, hay chỉ hình thành sau khi đo? Đây là trung tâm của các tranh luận triết học giữa các trường phái như Copenhagen, nhiều thế giới (Many-Worlds), và lý thuyết biến ẩn.

Nguồn mô tả thí nghiệm: Nobel Prize.

Ứng dụng của lý thuyết lượng tử

Dù mang tính trừu tượng, lý thuyết lượng tử có tác động sâu rộng đến công nghệ hiện đại. Một số ứng dụng thiết yếu bao gồm:

  • Chất bán dẫn và vi xử lý trong điện thoại, máy tính
  • Laser và sợi quang trong truyền thông
  • Hệ thống MRI và PET trong y tế
  • Mật mã lượng tử và truyền thông an toàn

 

Một lĩnh vực đang phát triển mạnh là máy tính lượng tử, tận dụng qubit để giải quyết các bài toán mà máy tính cổ điển không thể xử lý. Các công ty như IBM, Google và startup tại Centre for Quantum Technologies đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và thương mại hóa công nghệ này.

Ngoài ra, các cảm biến lượng tử dựa trên giao thoa nguyên tử đang được sử dụng để đo trọng lực, trường từ và thời gian với độ chính xác cực cao – mở ra hướng phát triển cho định vị toàn cầu thế hệ mới, radar lượng tử và viễn thám không gian.

Những thách thức và hướng phát triển

Dù đã thành công trong nhiều lĩnh vực, lý thuyết lượng tử vẫn chưa hợp nhất được với thuyết tương đối rộng – lý thuyết mô tả lực hấp dẫn và cấu trúc không-thời gian. Đây là trở ngại lớn trong việc xây dựng một “lý thuyết mọi thứ” (Theory of Everything).

Một số hướng nghiên cứu nổi bật nhằm khắc phục điểm này:

  • Lý thuyết dây (String Theory)
  • Hấp dẫn lượng tử vòng (Loop Quantum Gravity)
  • Giả thuyết về hạt graviton

Ngoài ra, vấn đề “suy sụp hàm sóng” – tại sao một hệ chồng chập lại suy biến về một kết quả khi đo – vẫn chưa có lời giải thống nhất. Đây là câu hỏi trung tâm trong việc hiểu bản chất của thực tại và ý thức trong cơ học lượng tử.

 

Tương lai của lý thuyết lượng tử không chỉ nằm ở việc khám phá hạt mới hay xây dựng công nghệ vượt trội, mà còn ở khả năng định nghĩa lại khái niệm “thực tại” – điều mà cả vật lý lẫn triết học vẫn đang theo đuổi.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lý thuyết lượng tử:

Các phương pháp quỹ đạo phân tử tự nhất quán. XX. Một tập hợp cơ sở cho hàm sóng tương quan Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 72 Số 1 - Trang 650-654 - 1980
Một tập hợp cơ sở Gaussian loại thu gọn (6-311G**) đã được phát triển bằng cách tối ưu hóa các số mũ và hệ số ở cấp độ bậc hai của lý thuyết Mo/ller–Plesset (MP) cho trạng thái cơ bản của các nguyên tố hàng đầu tiên. Tập hợp này có sự tách ba trong các vỏ valence s và p cùng với một bộ các hàm phân cực chưa thu gọn đơn lẻ trên mỗi nguyên tố. Tập cơ sở được kiểm tra bằng cách tính toán cấu ...... hiện toàn bộ
#cơ sở Gaussian thu gọn #tối ưu hóa số mũ #hệ số #phương pháp Mo/ller–Plesset #trạng thái cơ bản #nguyên tố hàng đầu tiên #hàm phân cực #lý thuyết MP #cấu trúc #năng lượng #phân tử đơn giản #thực nghiệm
Tối ưu hóa các tập hợp cơ sở kiểu Gaussian cho tính toán chức năng mật độ spin địa phương. Phần I: Nguyên tử Bo đến Neon, kỹ thuật tối ưu hóa và kiểm định Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 70 Số 2 - Trang 560-571 - 1992
Các tập hợp cơ sở loại cơ sở Gaussian và bộ cơ sở phụ trợ đã được tối ưu hóa cho các tính toán chức năng mật độ spin địa phương. Bài báo đầu tiên này nghiên cứu về các nguyên tử từ Bo đến Neon. Các bài báo tiếp theo sẽ cung cấp danh sách các nguyên tử từ Bo đến Xenon. Các tập hợp cơ sở đã được kiểm nghiệm khả năng đưa ra các hình học cân bằng, năng lượng phân ly liên kết, năng lượng hydro ...... hiện toàn bộ
#Tập hợp cơ sở Gaussian #lý thuyết chức năng mật độ #Bo–Neon #hình học #năng lượng của các phản ứng.
Nhóm lượng tử và các phép biểu diễn của các danh mục monoidal Dịch bởi AI
Mathematical Proceedings of the Cambridge Philosophical Society - Tập 108 Số 2 - Trang 261-290 - 1990
Bài báo này nhằm mục đích làm rõ một số khía cạnh của các tương tác vừa được phát hiện giữa lý thuyết các nút và liên kết cổ điển, lý thuyết các danh mục monoidal, lý thuyết đại số Hopf, hệ thống tích phân lượng tử, lý thuyết các mô hình có thể giải được chính xác trong cơ học thống kê, và lý thuyết trường lượng tử. Các kết quả chính ở đây cho thấy một mối quan hệ mật thiết giữa các phép b...... hiện toàn bộ
#Nhóm lượng tử #đại số Hopf #danh mục monoidal #lý thuyết nút và liên kết
Về các mô hình thống kê trên cây siêu Dịch bởi AI
Journal of High Energy Physics - - 2018
Tóm tắt Chúng tôi xem xét một ví dụ cụ thể về sự tương tác giữa các mô hình thống kê liên quan đến lý thuyết trường lượng tử (CFT) ở một bên, và các thuộc tính phổ của phương trình vi phân thông thường (ODE), được biết đến với tên gọi sự tương ứng ODE/IS, ở bên kia. Chúng tôi tập trung vào việc biểu diễn các hàm sóng của các toán tử Schrödinger dưới hình ...... hiện toàn bộ
#mô hình thống kê #lý thuyết trường lượng tử #cây siêu #ma trận chuyển tiếp #thống kê ngẫu nhiên
Hạn chế sóng hài từ nguồn năng lượng mặt trời qua việc sử dụng bộ lọc ứng dụng lý thuyết công suất tức thời kép
Hiện nay, nguồn năng lượng mặt trời đang được sử dụng ngày càng nhiều. Một trong những lý do là nhờ vào sự tiến bộ công nghệ bán dẫn đã dẫn đến thay đổi đáng kể trong các thiết bị điện tử công suất, từ các bộ biến đổi công suất sử dụng thyristor lớn trở thành các bộ chuyển đổi công suất sử dụng IGBT nhỏ và nhanh hơn. Tuy nhiên, điều khiển biến đổi công suất dựa trên IGBT tạo ra sóng hài và nó được...... hiện toàn bộ
#sóng hài #tổng độ méo dạng sóng hài #bộ lọc tích cực #lý thuyết công suất tức thời #điện mặt trời
Ảnh hưởng của hình thái và yếu tố tôi hóa lên đặc tính điện tử và phổ hấp thụ của chấm lượng tử penta-graphene
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 58 - Trang 79-89 - 2022
Trong nghiên cứu này, tính chất điện tử và tính chất quang của chấm lượng tử penta-graphene với hình thái khác nhau được khảo sát bởi việc sử dụng lý thuyết phiếm hàm mật độ. Kết quả nghiên cứu cho thấy, H-ZZ-36 là cấu trúc ổn định nhất với đỉnh phổ hấp thụ khoảng 320 nm ở vùng tử ngoại. Khi cấu trúc này được tôi hóa biên lần lượt bằng các nguyên tử Silicon (Si), Phosphorus (P), Oxygen (O) và Fluo...... hiện toàn bộ
#Lý thuyết phiếm hàm mật độ #tính chất điện tử #chấm lượng tử penta-graphene #hấp thụ quang
Ứng dụng lý thuyết thống kê trong phân tích sản lượng điện bất thường thời gian thực từ đo xa
Nhóm tác giả đã nghiên cứu tìm ra thuật toán và xây dựng chương trình phần mềm phân tích cảnh báo sản lượng điện bất thường thời gian thực từ dữ liệu công tơ đo xa (AMR), kết hợp cơ sở lý thuyết thống kê tương quan và hồi quy tuyến tính, giúp phát hiện nhanh chạm chập từ 30 ngày xuống còn từ 2 đến 3 ngày, đồng thời rút ngắn phạm vi tìm kiếm từ 18% xuống chỉ còn 0,44% tổng số khách hàng sử dụng điệ...... hiện toàn bộ
#Sản lượng điện bất thường #thời gian thực #chạm chập điện #tương quan và hồi quy #đo xa
Thế hiệu dụng phi điều hòa bậc cao và các cumulant trong EXAFS của tinh thể Niken sử dụng lý thuyết nhiễu loạn lượng tử
Thế hiệu dụng phi điều hòa bậc cao và bốn cumulant của phổ EXAFS đã được nghiên cứu khi có tính đến ảnh hưởng của các nguyên tử hấp thụ và tán xạ gần nhất trong mô hình Einstein tương quan phi điều hòa. Các biểu thức giải tích của các đại lượng này đã được tính toán dựa trên lý thuyết nhiễu loạn lượng tử xuất phát từ thế tương tác Morse được mở rộng đến bậc 4 có ảnh hưởng đến các cumulant từ bậc 2...... hiện toàn bộ
#EXAFS cumulants; quantum perturbation theory; Nickel crystals.
Tính chất điện tử của cấu trúc siêu mạng dựa trên dãy dị chất ZnO/GaN kiểu armchair
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 52 - Trang 22-28 - 2017
ZnO và GaN là những vật liệu bán dẫn tiêu biểu và được ứng dụng nhiều trong các thiết bị quang điện tử. ZnO và GaN có cùng cấu trúc tinh thể wurtzite và có nhiều tính chất vật lý tương tự nhau. Do đó, khi kết hợp hai vật liệu này thành cấu trúc siêu mạng tạo ra một hệ vật liệu hứa hẹn có nhiều tính chất vật lý mới. Nghiên cứu này nghiên cứu tính chất điện tử của siêu mạng dựa trên ZnO/GaN bi...... hiện toàn bộ
#Cấu trúc vùng #lý thuyết phiếm hàm mật độ #mật độ trạng thái #giam cầm lượng tử #dãy nano #siêu mạng
Nghiên cứu mô phỏng tính chất quang điện tử của các chấm lượng tử dựa trên vật liệu PdSe2 đơn lớp dạng ngũ giác pha tạp đơn và đôi nguyên tử
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 60 Số 2 - Trang - 2024
Nghiên cứu sử dụng lý thuyết phiếm hàm mật độ, tính chất điện tử và phổ hấp thụ của các chấm lượng tử Palladium diselenide đơn lớp, dạng ngũ giác, pha tạp đơn và đôi nguyên tử được khảo sát. Kết quả cho thấy, QD-Ru1 và QD-Ru1O2 là hai cấu trúc ổn định nhất với đỉnh phổ hấp thụ nằm trong khoảng bước sóng 3.000 nm thuộc vùng hồng ngoại. Từ cấu trúc PdSe2 ban đầu thực hiện pha tạp các nguyên tử Ruthe...... hiện toàn bộ
#Chấm lượng tử PdSe2 #lý thuyết phiếm hàm mật độ #phổ hấp thụ #tính chất điện tử
Tổng số: 148   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10